Nhảy tới nội dung
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Quebec, học sinh đạt được trên 60% sẽ được coi như là qua môn. Một số trường ở Quebec đã chuyển sang hệ thống tính điểm GPA qua hệ phần trăm thay vì hệ chữ.
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
Phần trăm (Percentile) |
9.6 – 10 |
A+ |
100 |
9.1 – 9.5 |
A |
95 |
8.6 – 9.0 |
A- |
90 |
8.1 – 8.5 |
B+ |
85 |
7.6 – 8.0 |
B |
80 |
7.1 – 7.5 |
B- |
75 |
6.6 – 7.0 |
C+ |
70 |
6.1 – 6.5 |
C |
65 |
5.6 – 6.0 |
C- |
60 |
5.1 – 5.5 |
D+ |
56 – 59 |
Dưới 5.0 |
D |
55 |
Dưới 5.0 |
D- |
50 – 54 |
Dưới 5.0 |
F |
0 – 53 |
Nguồn: Academic Grading in Canada, Canadian University Grading System.
Phụ huynh và học sinh nên tham khảo trước bảng bên trên để có thể biết tình hình học tập của học sinh, từ đó có thể lập kế hoạch cải thiện GPA để con có thể chuẩn bị sẵn sàng cho du học Canada.
Để có thông tin chính xác nhất về điểm GPA sàn của trường mà học sinh muốn theo học và phương pháp quy đổi GPA, hãy vào trang web của trường để nhận thêm thông tin.
Nếu quý phụ huynh và học sinh có mong muốn tìm hiểu về hồ sơ du học Canada, hoặc có bất cứ thắc mắc gì về du học Canada, hãy liên hệ với Ivy Talent Vietnam qua đơn đăng ký tư vấn hoặc qua Zalo để được tư vấn miễn phí:
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada:
Ở Ontario, hệ thống tính điểm GPA được chia theo 4 bậc:
Level 4: Trên 80% (Xuất sắc)
Level 3: Từ 70 – 79% (Giỏi)
Level 2: Từ 60 – 69% (Khá)
Level 1: 50 – 59% (Trung bình)
Điểm trung bình ở VN |
Điểm hệ chữ |
GPA ở Canada |
Phần trăm (Percentile) |
9.5 – 10 |
A+ |
10 |
90 – 100 |
9.0 – 9.4 |
A |
9 |
85 – 89 |
8.5 – 8.9 |
A- |
8 |
80 – 84 |
8.0 – 8.4 |
B+ |
7 |
75 – 79 |
7.5 – 7.9 |
B |
6 |
70 – 74 |
7.0 – 7.4 |
C+ |
5 |
65 – 69 |
6.5 – 6.9 |
C |
4 |
60 – 64 |
6.0 – 6.4 |
D+ |
3 |
55 – 59 |
5.5 – 5.9 |
D |
2 |
50 – 54 |
5.0 – 5.4 |
E |
1 |
40 – 49 |
Dưới 5.0 |
F |
0 |
0 – 39 |
Nhìn chung, điểm trung bình ở Canada được tính theo hệ chữ (letter grades), từ F đến A. Tuỳ vào các vùng trong Canada và hệ thống giáo dục (tiểu học, trung học, đại học và sau đại học), điểm trung bình GPA được tính theo hệ khác nhau.
Dưới đây là chi tiết quy đổi thang điểm từ Việt Nam sang các vùng khác nhau ở Canada: